Thứ Tư, 7 tháng 1, 2015

ĐẦU KÉO CHENGLONG 2 CHÂN 4X2

ĐẦU KÉO CHENGLONG 2 CHÂN 4X2

CÔNG TY CP SÀI GÒN CHUYÊN DÙNG
Đ/c: 131 QUỐC LỘ 1A, LONG HIỆP ,BẾN LỨC , LONG AN
ĐT:  (072) 364 9177 – (072) 364 9178   Fax: (072) 364 9176
HOTLINE: 0903 556 740  P.KINH DOANH

Gmail: chinh.saigonchuyendung@gmail.com
www.veammotor1.blogspot.com

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO CHENGLONG 4x2 ĐỘNG CƠ YUCHAI






Động cơ


  Model: L375-30, Europe III(375PS)
Nhà máy chế tạo: DongFeng CUMMINS Engine   Co.,Ltd
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 Xilanh thẳng hàng.
Công suất định mức (KW/rpm): 276/2100
Momen xoắn định mức(Nm/rpm): 1480/1400
Đường kính và hành trình piton(mm): 114x145
Dung tích làm việc: 8.9 L, Tỷ số nén: 17.5:1
Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất ( g/Kwh): 196


Hộp số

FULLER (Mỹ), 12 số tiến 2 số lùi
Tỷ số truyền: 15.53  12.08  9.39  7.33  5.73  4.46  3.48  2.71  2.10  1.64  1.28  1.00 14.86 (R)  3.33 (R)  
Ly hợp
Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): 430, Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí.
Cầu sau
Loại 2 cầu sau, cầu 457, tỷ số truyền cầu sau: 4.875
Khung Chassi
Thép hình chữ U với mặt cắt 273*80*(8+5)mm. Hệ thống lá nhíp trục trước 9 lá, có giảm xóc thủy lực với hai chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 12 lá
Hệ thống lỏi
Có trợ lực lái
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh khí đường ống kép, phanh dừng xe, có phanh bổ trợ xả khí
Lốp
Lốp xe: 12.00R20-18pr, bố thép. Vành xe: 8.5-20
CABIN
Model M51, cabin nâng điện, ghế bóng hơi, chống ồn, chống va đập, cửa điện, có điều hoà, CD Player.
Hệ thống điện
ắc quy: 12V(165Ah)x2; Máy phát: 28V, 1300W; Hệ thống khởi động: 24V 5.4kw

Kích thước
Chiều dài cơ sở( mm):  3150 + 1350
Kích thước bao( D x R x C) (mm): 6843 x 2495 x 3115




Trọng lượng
Tự trọng(kg): 8800
Tải trọng(kg): 16065
Tổng trọng lượng(kg): 24995                                            
Tổng trọng tải cho phép đoàn xe(kg): 24995
Tổng trọng tải tiêu chuẩn kéo xe(kg): 40000
Phân bố tải trọng(kg): Trục trước: 6500; Trục sau: 13000*2

Các thông số khi xe hoạt động
Tốc độ lớn nhất( Km/h): 88
Độ leo dốc lớn nhất(%): 25
Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): 16
Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất ( mm) : 275
Lượng tiêu hao nhiên liệu(L/100km): 38
Bình chứa nhiên liệu: 400L với hệ thống khóa

Quí khách vui lòng liên hệ Mr.Chính: 0903 556 740 
Quí khách sẽ được tư vấn về sản phẩm, chính sách bán hàng và thủ tục vay góp ngân hàng

“Cám ơn quí khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi”

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét